|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ấn loát
verb To print cơ quan ấn loát a printing office thiết bị ấn loát printing equipment, printing facilities
| [ấn loát] | | | to print; printing | | | cơ quan ấn loát | | a printing office | | | thiết bị ấn loát | | printing equipment, printing facilities | | | ấn loát dã ngoại | | | field printing |
|
|
|
|